Hangzhou JENTAN Machinery Co., Ltd.
vietnamese
english
français
Deutsch
Italiano
Русский
Español
português
Nederlandse
ελληνικά
日本語
한국
العربية
हिन्दी
Türkçe
bahasa indonesia
tiếng Việt
ไทย
বাংলা
فارسی
polski
Trích dẫn
Hangzhou JENTAN Machinery Co., Ltd.
các sản phẩm
Nhà /

các sản phẩm

JTPB-F1 đơn mở móc móc ròng

Chi tiết sản phẩm

Nguồn gốc: Trung Quốc

Hàng hiệu: Jentan

Chứng nhận: CE;GS;EN;ISI;AU;UL;CUL;TUV

Điều khoản thanh toán và vận chuyển

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 miếng

Giá bán: negotiable

Thời gian giao hàng: 7-60 ngày

Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram

Khả năng cung cấp: 500000 chiếc mỗi năm

Nhận được giá tốt nhất
Liên hệ ngay bây giờ
Thông số kỹ thuật
Làm nổi bật:
Mô tả
JTPB-F1 đơn mở móc móc ròng

JTPB-F1 đơn mở móc móc ròng

JTPB-F1 đơn mở móc móc ròng 0

 

 

名称 型号 额定起重 ải thử nghiệm Cỡ ngoại hình 钢丝直径 勾口和环腔尺寸 净重
H H1 B Lmax Φ 适用 tối đa D O R1 R



miệng

Mô hình t CN mm   mm kg
HQGAK1-0.32 0.32 5.12 230 200 90 56.5 - - - 28 >=20 10 - 1.78
HQLZK1-0.32 0.32 5.12 230 200 90 56.5 - - - 28 >=20 10 - 1.64
HQGZK-0.32 0.32 5.12 230 200 90 56.5 - - - 28 >=20 10 - 1.33
HQLZK1-0.32 0.32 5.12 230 200 90 56.5 - - - 28 >=20 - - 1.99
HQGZK1-0.5 0.5 8 260 230 98 61.5 - 6.2 7.7 31.5 >=22 11 - 1.83
HQLZK1-0.5 0.5 8 260 230 98 61.5 - 6.2 7.7 31.5 >=22 - - 1.8
HQGK1-0.5 0.5 8 260 230 98 61.5 - 6.2 7.7 31.5 >=22 11 - 1.67
HQLK1-0.5 0.5 8 260 230 98 61.5 - 6.2 7.7 31.5 >=22 - - 1.8
HQGZK1-1 1 16 310 285 116 70.5 - 7.7 11 37.5 >=27 14 - 4.4
HQLZK1-1 1 16 310 285 116 70.5 - 7.7 11 37.5 >=27 - - 4.03
HQGK1-1 1 16 310 285 116 70.5 - 7.7 11 37.5 >=27 14 - 3.6
HQLK1-1 1 16 310 285 116 70.5 - 7.7 11 37.5 >=27 - - 3.23
HQGZK1-2 2 32 405 370 152 88 - 11 14 45 >=32 19 - 7.98
HQLZK1-2 2 32 405 370 152 88 - 11 14 45 >=32 19 - 7.4
HQGK1-2 2 32 405 370 152 88 - 11 14 45 >=32 19 - 7.41
HQLK1-2 2 32 405 370 152 88 - 11 14 45 >=32 - - 6.8
HQGZK1-3.2 3.2 51.2 470 440 176 101 - 12.5 15.5 50 >=37 21 - 12.91
HQLZK1-3.2 3.2 51.2 470 440 176 101 - 12.5 15.5 50 >=37 - - 12.16
HQGK1-3.2 3.2 51.2 470 440 176 101 - 12.5 15.5 50 >=37 21 - 12.22
HQGK1-3.2 3.2 51.2 470 440 176 101 - 12.5 15.5 50 >=37 21 - 12.22
HQLK1-3.2 3.2 51.2 470 440 176 101 - 12.5 15.5 50 >=37 - - 11.48
HQGZK1-5 5 80 570 540 212 117 - 15.5 18.5 60 >=42 26.5 - 23.79
HQLZK1-5 5 80 570 540 212 117 - 15.5 18.5 60 >=42 - - 22.82
HQGK1-5 5 80 570 540 212 117 - 15.5 18.5 60 >=42 26.5 - 19.85
HQLK1-5 5 80 570 540 212 117 - 15.5 18.5 60 >=42 - - 18.88
HQGZK1-8 8 128 730 685 280 141 - 23 23 75 >=56 33.5 - 41
HQLZK1-8 8 128 730 685 280 141 - 23 23 75 >=56 - - 38.93
HQGK1-8 8 128 730 685 280 141 - 23 23 75 >=56 33.5 - 36.4
HQLK1-8 8 128 730 685 280 141 - 23 23 75 >=56 - - 34.33
HQGZK1-10 10 160 810 775 316 159 - 24.5 24.5 85 >=61 37.5 - 62.98
HQLZK1-10 10 160 810 775 316 159 - 24.5 24.5 85 >=61 - - 60.92
HQGK1-10 10 160 810 775 316 159 - 24.5 24.5 85 >=61 37.5 - 54.1
HQLK1-10 10 160 810 775 316 159 - 24.5 24.5 85 >=61 - - 52.04
HQGK1-16 16 224 1010 960 406 185 - 28 31 106 >=81 50 - 113.5
HQLK1-16 16 224 1010 960 406 185 - 28 31 106 >=81 - - 107.16
HQGK1-20 20 280 1150 1065 452 193 - 31 35 118 >=90 52.5 - 162.2
HQLK1-20 20 280 1150 1065 452 193 - 31 35 118 >=90 - - 152.15
HQGK1-32 32 512 1480 1400 580 240 - 35 38 140 >=106 - - 300
HQLK1-32 32 512 1480 1400 580 240 - 35 38 140 >=106 - - 290

 

Gửi yêu cầu của bạn
Vui lòng gửi yêu cầu của bạn và chúng tôi sẽ trả lời bạn càng sớm càng tốt.
Gửi